Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
正大 chánh đại
1
/1
正大
chánh đại
[
chính đại
]
Từ điển trích dẫn
1. Ngay thẳng, công bằng, không thiên vị. § Cũng như “chánh trực” 正直. ◇Tô Thức 蘇軾: “Công độc dĩ mại vãng chi khí, hành chánh đại chi ngôn” 公獨以邁往之氣, 行正大之言 (Trương Văn Định Công mộ chí minh 張文定公墓誌銘).
Bình luận
0